nói năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói năng+ verb
- to speak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói năng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói năng":
nhì nhằng nói năng nổi nóng nội năng nuôi nấng - Những từ có chứa "nói năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
speech faculty maunder power fair-spoken ability incapacitation adaptability capability energy more...
Lượt xem: 569